phầm phập
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phầm phập+
- xem phập (láy)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phầm phập"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phầm phập":
phạm pháp phăm phắp phầm phập phôm phốp - Những từ có chứa "phầm phập" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 434